Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giọt sương


dt Sương đọng trên cành rớt xuống từng giọt: Hải đường lả ngọn đông lân, giọt sương gieo nặng cành xuân là đà (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.